tiếng Việt | vie-000 |
nghi chế |
русский | rus-000 | церемониал |
русский | rus-000 | церемониальный |
tiếng Việt | vie-000 | lễ chế |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | lễ tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | nghi tiết |
𡨸儒 | vie-001 | 儀制 |