PanLinx
tiếng Việt
vie-000
ngoài kế hoạch
Universal Networking Language
art-253
unscheduled(icl>adj,ant>scheduled)
English
eng-000
unscheduled
русский
rus-000
внеплановый
русский
rus-000
сверхплановый
tiếng Việt
vie-000
vượt kế hoạch
PanLex