tiếng Việt | vie-000 |
ngoái |
U+ | art-254 | 29818 |
français | fra-000 | se retourner |
русский | rus-000 | оборачивать |
русский | rus-000 | скашивать |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nghển |
tiếng Việt | vie-000 | ngoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoẹo |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay |
𡨸儒 | vie-001 | 𩠘 |