| tiếng Việt | vie-000 |
| ngôi báu | |
| English | eng-000 | the throne |
| français | fra-000 | trône |
| русский | rus-000 | престол |
| русский | rus-000 | трон |
| tiếng Việt | vie-000 | ngai vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngôi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngôi trời |
| tiếng Việt | vie-000 | ngôi vua |
| tiếng Việt | vie-000 | đế vị |
