tiếng Việt | vie-000 |
ngồi lâu |
русский | rus-000 | засесть |
русский | rus-000 | засиживаться |
русский | rus-000 | просиживать |
tiếng Việt | vie-000 | mải ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lì |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi miết |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ỳ |