tiếng Việt | vie-000 |
nhà công nghệ |
русский | rus-000 | промышленник |
русский | rus-000 | технолог |
tiếng Việt | vie-000 | công nghệ gia |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ nghệ gia |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ sư công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ thuật học |