tiếng Việt | vie-000 |
nhập ... vào |
русский | rus-000 | ввозить |
русский | rus-000 | вливать |
русский | rus-000 | присоединять |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | hòa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... vào |