tiếng Việt | vie-000 |
nhập quốc tịch |
English | eng-000 | become naturalized |
English | eng-000 | naturalize |
français | fra-000 | se naturaliser |
italiano | ita-000 | naturalizzarsi |
русский | rus-000 | натурализация |
русский | rus-000 | натурализоваться |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tịch |