| tiếng Việt | vie-000 |
| nung quá mức | |
| русский | rus-000 | перегрев |
| русский | rus-000 | перегревать |
| русский | rus-000 | перегреваться |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nóng quá độ |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng quá độ |
| tiếng Việt | vie-000 | nấu quá mức |
| tiếng Việt | vie-000 | quá nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | quá nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đun quá mức |
