tiếng Việt | vie-000 |
nói hết |
русский | rus-000 | выговариваться |
русский | rus-000 | выкладывать |
русский | rus-000 | договаривать |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | báo hết |
tiếng Việt | vie-000 | khai hết |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho hả |
tiếng Việt | vie-000 | nói nốt |
tiếng Việt | vie-000 | nói xong |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |