tiếng Việt | vie-000 |
nói hớt |
English | eng-000 | tell tales |
français | fra-000 | rapporter |
français | fra-000 | être rapporteur |
русский | rus-000 | перебивать |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lời |
tiếng Việt | vie-000 | cắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | nói tranh |