| tiếng Việt | vie-000 |
| nằm lửa | |
| русский | rus-000 | родить |
| русский | rus-000 | рождение |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm bếp |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh nở |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh đẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | đẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | ở cữ |
