tiếng Việt | vie-000 |
sinh hạ |
English | eng-000 | give birth to |
français | fra-000 | donner naissance à |
français | fra-000 | mettre au monde |
русский | rus-000 | родить |
русский | rus-000 | рождение |
tiếng Việt | vie-000 | nằm bếp |
tiếng Việt | vie-000 | nằm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ở cữ |