PanLinx

tiếng Việtvie-000
nằm xoài
Englisheng-000lie at full length
Englisheng-000lie fully stretched out
русскийrus-000разваливаться
русскийrus-000разлечься
русскийrus-000распластаться
русскийrus-000растягиваться
tiếng Việtvie-000nằm dài
tiếng Việtvie-000nằm sát đất
tiếng Việtvie-000nằm thườn thượt


PanLex

PanLex-PanLinx