tiếng Việt | vie-000 |
nằm xoài |
English | eng-000 | lie at full length |
English | eng-000 | lie fully stretched out |
русский | rus-000 | разваливаться |
русский | rus-000 | разлечься |
русский | rus-000 | распластаться |
русский | rus-000 | растягиваться |
tiếng Việt | vie-000 | nằm dài |
tiếng Việt | vie-000 | nằm sát đất |
tiếng Việt | vie-000 | nằm thườn thượt |