tiếng Việt | vie-000 |
nằng nặc đòi |
русский | rus-000 | наседать |
русский | rus-000 | настаивать |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ kèo xin |
tiếng Việt | vie-000 | nài |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | năn nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nằn nì xin |
tiếng Việt | vie-000 | vật nài |
tiếng Việt | vie-000 | đòi |
tiếng Việt | vie-000 | đòi cho kỳ được |