| tiếng Việt | vie-000 |
| vật nài | |
| français | fra-000 | insister |
| français | fra-000 | prier instamment |
| français | fra-000 | supplier |
| русский | rus-000 | настаивать |
| русский | rus-000 | упрашивать |
| tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản yêu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | nài |
| tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
| tiếng Việt | vie-000 | năn nỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | nằn nì xin |
| tiếng Việt | vie-000 | nằng nặc đòi |
| tiếng Việt | vie-000 | van xin |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi cho kỳ được |
