tiếng Việt | vie-000 |
nặng tai |
English | eng-000 | hard of hearing |
français | fra-000 | dur d’oreille |
français | fra-000 | frappé de presbyacousie |
italiano | ita-000 | duro d’orecchi |
bokmål | nob-000 | tunghørt |
русский | rus-000 | глохнуть |
русский | rus-000 | тугоухий |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tai |
tiếng Việt | vie-000 | nghễnh ngãng |
tiếng Việt | vie-000 | ngễnh ngãng |