tiếng Việt | vie-000 |
nội chính |
English | eng-000 | domestic administration |
English | eng-000 | domestic policy |
français | fra-000 | affaires intérieures |
français | fra-000 | politique intérieure |
русский | rus-000 | внутриполитический |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | nội trị |
tiếng Việt | vie-000 | đối nội |