tiếng Việt | vie-000 |
nội trị |
English | eng-000 | home administration |
English | eng-000 | home affairs |
English | eng-000 | home policy |
English | eng-000 | internal administration |
English | eng-000 | internal affairs |
English | eng-000 | internal policy |
русский | rus-000 | внутриполитический |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | nội chính |
tiếng Việt | vie-000 | đối nội |
𡨸儒 | vie-001 | 內治 |