tiếng Việt | vie-000 |
phía trên |
bokmål | nob-000 | opp |
русский | rus-000 | вверху |
русский | rus-000 | верх |
русский | rus-000 | кверху |
tiếng Việt | vie-000 | bên trên |
tiếng Việt | vie-000 | chóp |
tiếng Việt | vie-000 | lên phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần trên cao |
tiếng Việt | vie-000 | trên |
tiếng Việt | vie-000 | trên cao |
tiếng Việt | vie-000 | về phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên |