tiếng Việt | vie-000 |
phạm thượng |
English | eng-000 | show irreverence to superiors |
français | fra-000 | offenser un supérieur |
русский | rus-000 | кощунственный |
русский | rus-000 | кощунство |
русский | rus-000 | кощунствовать |
tiếng Việt | vie-000 | mạn thượng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thánh |
tiếng Việt | vie-000 | đại bất kính |
𡨸儒 | vie-001 | 犯上 |