PanLinx

tiếng Việtvie-000
phản ảnh
bokmålnob-000reflektere
русскийrus-000отображать
русскийrus-000отображение
русскийrus-000отражать
русскийrus-000отражаться
русскийrus-000отражение
русскийrus-000отсвечивать
tiếng Việtvie-000biểu hiện
tiếng Việtvie-000hình ảnh
tiếng Việtvie-000hắt
tiếng Việtvie-000hắt bóng
tiếng Việtvie-000in bóng
tiếng Việtvie-000phản chiếu
tiếng Việtvie-000phản xạ
tiếng Việtvie-000phản ánh
tiếng Việtvie-000thể hiện
tiếng Việtvie-000tái thể hiện
tiếng Việtvie-000tái tạo
tiếng Việtvie-000ảnh


PanLex

PanLex-PanLinx