| tiếng Việt | vie-000 |
| phồ | |
| français | fra-000 | faux |
| русский | rus-000 | коса |
| русский | rus-000 | косить |
| русский | rus-000 | косовица |
| русский | rus-000 | косьба |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt cỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | hái |
| tiếng Việt | vie-000 | lưỡi hái |
| tiếng Việt | vie-000 | phạng |
