tiếng Việt | vie-000 |
phủ mồ hóng |
русский | rus-000 | закоптиться |
русский | rus-000 | закопченный |
русский | rus-000 | коптить |
tiếng Việt | vie-000 | bôi muội |
tiếng Việt | vie-000 | bôi nhọ nồi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bồ hóng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ muội |
tiếng Việt | vie-000 | ám khói |