PanLinx

tiếng Việtvie-000
quân báo
Englisheng-000army intelligence
Englisheng-000equal
Englisheng-000even
françaisfra-000renseignement
françaisfra-000service de renseignements
русскийrus-000разведка
русскийrus-000разведывательный
tiếng Việtvie-000do thám
tiếng Việtvie-000thám thính
tiếng Việtvie-000trinh sát
tiếng Việtvie-000trinh thám
tiếng Việtvie-000tình báo


PanLex

PanLex-PanLinx