tiếng Việt | vie-000 |
sơ thảo |
English | eng-000 | draft roughly |
français | fra-000 | esquisse |
русский | rus-000 | набросок |
русский | rus-000 | наметка |
русский | rus-000 | схема |
tiếng Việt | vie-000 | dàn bài |
tiếng Việt | vie-000 | dàn bài sơ lược |
tiếng Việt | vie-000 | dự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết nháp |
tiếng Việt | vie-000 | viết thảo |
𡨸儒 | vie-001 | 初草 |