tiếng Việt | vie-000 |
viết thảo |
English | eng-000 | cursive |
français | fra-000 | cursif |
français | fra-000 | cursive |
français | fra-000 | rédiger |
italiano | ita-000 | corsivo |
русский | rus-000 | набрасывать |
русский | rus-000 | набросок |
русский | rus-000 | скоропить |
русский | rus-000 | черкнуть |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy bút |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sơ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết bằng chữ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | viết nháp |
tiếng Việt | vie-000 | viết quàng |
tiếng Việt | vie-000 | viết tháu |
tiếng Việt | vie-000 | viết vội |