tiếng Việt | vie-000 |
tháo chỉ |
русский | rus-000 | подпарываться |
русский | rus-000 | пороть |
русский | rus-000 | распарывать |
русский | rus-000 | распарываться |
русский | rus-000 | расшивать |
русский | rus-000 | спарывать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | rách theo đường khâu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường khâu |
tiếng Việt | vie-000 | tuột chỉ |