PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thư thả
English
eng-000
free
English
eng-000
in sparetime
English
eng-000
leisurely
français
fra-000
avoir des loisirs
русский
rus-000
подождать
tiếng Việt
vie-000
không vội
tiếng Việt
vie-000
đừng vội
PanLex