tiếng Việt | vie-000 |
thổi ... đi |
русский | rus-000 | выдувать |
русский | rus-000 | относить |
русский | rus-000 | сдувать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... bay |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đi |