tiếng Việt | vie-000 |
thợ hớt tóc |
bokmål | nob-000 | frisør |
русский | rus-000 | парикмахер |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cúp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cạo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ uốn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | uốn tóc |