tiếng Việt | vie-000 |
thợ nồi hơi |
Universal Networking Language | art-253 | fireman(icl>laborer>thing,equ>stoker) |
English | eng-000 | fireman |
русский | rus-000 | кочегар |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân buồng đốt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ coi lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đốt lò |