| tiếng Việt | vie-000 |
| thủy chung | |
| English | eng-000 | constant |
| English | eng-000 | loyal |
| italiano | ita-000 | lealtà |
| bokmål | nob-000 | hengiven |
| русский | rus-000 | неизменный |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng trung thành |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy chung như nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
| 𡨸儒 | vie-001 | 始終 |
