tiếng Việt | vie-000 |
tranh sức |
русский | rus-000 | соперничать |
русский | rus-000 | соперничество |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | ganh đua |
tiếng Việt | vie-000 | thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | tranh tài |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đua |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đọ |