tiếng Việt | vie-000 |
trao lại |
bokmål | nob-000 | bringe |
bokmål | nob-000 | henvise |
русский | rus-000 | возврат |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | mang lại |
tiếng Việt | vie-000 | trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lại |