tiếng Việt | vie-000 |
trú quán |
français | fra-000 | domicile |
русский | rus-000 | местожительство |
tiếng Việt | vie-000 | chốn ở |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thường chú |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở |
tiếng Việt | vie-000 | trú sở |
𡨸儒 | vie-001 | 住慣 |
𡨸儒 | vie-001 | 住舘 |