| tiếng Việt | vie-000 |
| nơi cư trú | |
| Universal Networking Language | art-253 | residence(icl>address>thing) |
| English | eng-000 | inhabitation |
| English | eng-000 | residence |
| English | eng-000 | sanctuary |
| français | fra-000 | habitation |
| français | fra-000 | résidence |
| italiano | ita-000 | abitazione |
| italiano | ita-000 | domicilio |
| bokmål | nob-000 | bosted |
| bokmål | nob-000 | flytte |
| bokmål | nob-000 | flytting |
| русский | rus-000 | место жительства |
| русский | rus-000 | местожительство |
| tiếng Việt | vie-000 | chốn ở |
| tiếng Việt | vie-000 | chổ ở |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ thường chú |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ ở |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà ở |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi trú ngụ |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi trú ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi trốn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi ở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ở |
| tiếng Việt | vie-000 | thay đổi chỗ ở |
| tiếng Việt | vie-000 | trú quán |
| tiếng Việt | vie-000 | trú sở |
