tiếng Việt | vie-000 |
trúng độc |
français | fra-000 | être intoxiqué |
bokmål | nob-000 | forgiftning |
русский | rus-000 | интоксикация |
русский | rus-000 | отравление |
русский | rus-000 | отравляться |
tiếng Việt | vie-000 | bị đầu độc |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ độc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngộ độc |
𡨸儒 | vie-001 | 中毒 |