| tiếng Việt | vie-000 |
| trấn định tinh thần | |
| русский | rus-000 | умиротворяться |
| русский | rus-000 | успокаиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | an tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh lại |
| tiếng Việt | vie-000 | yên chí |
| tiếng Việt | vie-000 | yên lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | yên tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | yên tĩnh lại |
