tiếng Việt | vie-000 |
trận giao chiến |
русский | rus-000 | сражение |
русский | rus-000 | схватка |
tiếng Việt | vie-000 | chiến trận |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
tiếng Việt | vie-000 | trận chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | trận giao phong |
tiếng Việt | vie-000 | trận đánh |
tiếng Việt | vie-000 | trận đánh lớn |