tiếng Việt | vie-000 |
trợt |
English | eng-000 | scrape off |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | slippery |
français | fra-000 | excorié |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | écorché |
bokmål | nob-000 | skli |
русский | rus-000 | исцарапаться |
tiếng Việt | vie-000 | lướt |
tiếng Việt | vie-000 | sây sát |
tiếng Việt | vie-000 | sầy |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |