tiếng Việt | vie-000 |
trừ căn |
français | fra-000 | extirper |
français | fra-000 | supprimer radicalement |
русский | rus-000 | искоренение |
русский | rus-000 | искоренять |
tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trừ khử |