| tiếng Việt | vie-000 |
| trừ diệt | |
| English | eng-000 | exterminate |
| English | eng-000 | extirpate |
| English | eng-000 | kill |
| русский | rus-000 | выкорчевывать |
| русский | rus-000 | вытравлять |
| русский | rus-000 | искоренение |
| русский | rus-000 | искоренять |
| русский | rus-000 | травить |
| русский | rus-000 | умерщвлять |
| русский | rus-000 | уничтожать |
| русский | rus-000 | уничтожение |
| tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ bả |
| tiếng Việt | vie-000 | diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | hủy diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | khử |
| tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu hủy |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ căn |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ khử |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ tiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ tiệt nọc |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tận gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bả |
| 𡨸儒 | vie-001 | 除滅 |
