tiếng Việt | vie-000 |
tái thẩm |
français | fra-000 | réviser |
русский | rus-000 | пересматривать |
tiếng Việt | vie-000 | bàn định lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định lại |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | xét xử lại |
𡨸儒 | vie-001 | 再審 |