PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tán cây
Universal Networking Language
art-253
crown(icl>coin>thing)
English
eng-000
crown
français
fra-000
couronne
русский
rus-000
крона
tiếng Việt
vie-000
tán lá
tiếng Việt
vie-000
vòm cây
tiếng Việt
vie-000
vòm lá
PanLex