tiếng Việt | vie-000 |
tán lá |
English | eng-000 | foliage |
français | fra-000 | feuillée |
italiano | ita-000 | fogliame |
русский | rus-000 | крона |
tiếng Việt | vie-000 | bộ lá |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa bóng cây |
tiếng Việt | vie-000 | tán cây |
tiếng Việt | vie-000 | vòm cây |
tiếng Việt | vie-000 | vòm lá |