tiếng Việt | vie-000 |
tạp chủng |
italiano | ita-000 | bastardo |
русский | rus-000 | гибрид |
русский | rus-000 | гибридный |
русский | rus-000 | метис |
русский | rus-000 | неоднородный |
русский | rus-000 | нечистокровный |
русский | rus-000 | нечистый |
русский | rus-000 | помесь |
tiếng Việt | vie-000 | con lai |
tiếng Việt | vie-000 | dị chất |
tiếng Việt | vie-000 | giống lai |
tiếng Việt | vie-000 | không thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | không thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
𡨸儒 | vie-001 | 雜種 |