| tiếng Việt | vie-000 |
| tết nhau | |
| русский | rus-000 | переплетение |
| русский | rus-000 | сплетаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bện |
| tiếng Việt | vie-000 | bện nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | kết |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | tết |
| tiếng Việt | vie-000 | đan |
| tiếng Việt | vie-000 | đan nhau |
