| tiếng Việt | vie-000 |
| tịch ký | |
| русский | rus-000 | конфисковать |
| русский | rus-000 | описывать |
| русский | rus-000 | опись |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê tài sản |
| tiếng Việt | vie-000 | kê biên tài sản |
| tiếng Việt | vie-000 | sung công |
| tiếng Việt | vie-000 | trưng thu |
| tiếng Việt | vie-000 | tịch biên |
| tiếng Việt | vie-000 | tịch thu |
