| tiếng Việt | vie-000 |
| tố nữ | |
| français | fra-000 | belle femme |
| français | fra-000 | belle jeune fille |
| русский | rus-000 | красавица |
| русский | rus-000 | раскрасавица |
| tiếng Việt | vie-000 | giai nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ nữ |
| tiếng Việt | vie-000 | người đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyền quyên |
| 𡨸儒 | vie-001 | 素女 |
